Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
擦過傷 さっかしょう
vết trầy xước.
擦り傷 すりきず かすりきず さっしょう
bị trầy da
傷つけ合 傷つけ合う
Làm tổn thương lẫn nhau
擦り傷する すりきず
cào; làm trầy xước; sượt qua.
傷 きず キズ
vết thương; vết xước; vết sẹo; thương tích; thương tật
擦れ擦れ すれすれ
là là; sát nút
傷傷しい きずきずしい
cảm động
軽擦 けいこする
Thoa nhẹ