Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 攀枝花市
バラのはな バラの花
hoa hồng.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
登攀 とうはん とはん
Leo lên các vách đá dốc khi leo núi
攀縁 はんえん へんえん
việc bám vào một mối quan hệ; việc leo lên nhờ vào một mối quan hệ
攀じる よじる
Trèo lên để bám lấy, leo lên (lên), mở rộng
攀禽類 はんきんるい
climbers (birds formerly grouped in order Scansores)
攀縁茎 はんえんけい
cây thân leo