Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
彦 ひこ
boy
津津 しんしん
như brimful
幸 さち こう さき
sự may mắn; hạnh phúc.
諸彦 しょげん
(hiếm có) nhiều người thành công xuất sắc
彦星 ひこぼし
sao ngưu lang
山彦 やまびこ
tiếng vang vọng; tiếng dội lại trên núi
俊彦 しゅんげん としひこ
(hiếm có) người đàn ông tài năng vuợt bậc
津 つ
harbour, harbor, port