支台歯
しだいは「CHI THAI XỈ」
Trụ răng
支台歯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 支台歯
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
絶縁支持台 ぜつえんしじだい
đế hỗ trợ cách điện
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.