Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
支持力 しじりょく
mang khả năng
支持力係数 しじりょくけいすう
mang nhân tố (hệ số) khả năng
支持力定式 しじりょくていしき
mang công thức khả năng
先端支持力 せんたんしじりょく
chấm dứt mang khả năng
支持 しじ
nâng
持論 じろん
quan điểm; giữ ý kiến của mình
不支持 ふしじ
sự phản đối, sự không ủng hộ