支持力定式
しじりょくていしき
☆ Danh từ
Mang công thức khả năng

支持力定式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 支持力定式
支持力 しじりょく
mang khả năng
支持力理論 しじりょくりろん
mang lý thuyết khả năng
支持力係数 しじりょくけいすう
mang nhân tố (hệ số) khả năng
先端支持力 せんたんしじりょく
chấm dứt mang khả năng
支持 しじ
nâng
不支持 ふしじ
sự phản đối, sự không ủng hộ
支持層 しじそう
hỗ trợ cơ sở
支持線 しじせん
đường hỗ trợ (support line) (đường phạm vi giá mà nhiều người tham gia thị trường có khả năng nhận ra rằng giá thị trường sẽ không giảm thêm nữa)