Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
支持力 しじりょく
mang khả năng
支持力定式 しじりょくていしき
mang công thức khả năng
支持力係数 しじりょくけいすう
mang nhân tố (hệ số) khả năng
支持力理論 しじりょくりろん
mang lý thuyết khả năng
支持 しじ
nâng
先端 せんたん
mũi nhọn; điểm mút; rìa ngoài
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
支持者 しじしゃ
người ủng hộ