支索
しさく「CHI TÁC」
☆ Danh từ
Ở lại

支索 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 支索
索 さく
sợi dây.
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
腱索 けんさく
thừng gân
索麺 そうめん
(sự đa dạng (của) những mì sợi mỏng)
索子 ソーズ ソウズ
bamboo tiles
模索 もさく
tìm kiếm bằng tay