Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
現物給与 げんぶつきゅうよ
lương trả theo sản phẩm
現物給付 げんぶつきゅうふ
sự trợ cấp bằng hiện vật
支給 しきゅう
cung cấp
支給額 しきゅうがく
tiền chu cấp
現物 げんぶつ
hàng có sẵn
支給する しきゅうする
cấp.
全額支給 ぜん がく し きゅう
Lương trả trọn gói (trả theo tháng)
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương