改廃
かいはい「CẢI PHẾ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thay đổi; sự cải tổ; thay đổi; cải tổ
〜の
改廃
を
要望
する
Mong muốn sự thay đổi của (cái gì đó) .

Từ đồng nghĩa của 改廃
noun
Bảng chia động từ của 改廃
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 改廃する/かいはいする |
Quá khứ (た) | 改廃した |
Phủ định (未然) | 改廃しない |
Lịch sự (丁寧) | 改廃します |
te (て) | 改廃して |
Khả năng (可能) | 改廃できる |
Thụ động (受身) | 改廃される |
Sai khiến (使役) | 改廃させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 改廃すられる |
Điều kiện (条件) | 改廃すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 改廃しろ |
Ý chí (意向) | 改廃しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 改廃するな |
改廃 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 改廃
改 かい
xem xét lại, nhìn nhận lại, kiểm chứng lại
廃プラスチック はいぷらすちっく
Rác&nbsp; thải nhựa<br>
廃退 はいたい
sự mục nát; sự sa sút; sự điêu tàn
頽廃 たいはい
thoái hóa, suy đồi, đồi trụy, tham nhũng
廃ビル はいビル
tòa nhà bị bỏ hoang
廃酸 はいさん
Chất thải axit, rác hoá học
廃頽 はいたい
mục nát; sự sa sút
廃駅 はいえき
nhà ga bỏ hoang