改鋳
かいちゅう「CẢI CHÚ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đúc lại; sự rèn lại; đúc lại; rèn lại
古
い
改鋳貨幣
を
改鋳
する
Đúc lại tiền cổ .

Bảng chia động từ của 改鋳
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 改鋳する/かいちゅうする |
Quá khứ (た) | 改鋳した |
Phủ định (未然) | 改鋳しない |
Lịch sự (丁寧) | 改鋳します |
te (て) | 改鋳して |
Khả năng (可能) | 改鋳できる |
Thụ động (受身) | 改鋳される |
Sai khiến (使役) | 改鋳させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 改鋳すられる |
Điều kiện (条件) | 改鋳すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 改鋳しろ |
Ý chí (意向) | 改鋳しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 改鋳するな |