Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
片片 へんぺん
những mảnh chắp vá; từng mảnh vỡ
片 びら ビラ ひら かた へん
một (một cặp)
鋳工 ちゅうこう
thợ đúc.
再鋳 さいちゅう さいい
đúc lại
改鋳 かいちゅう
sự đúc lại; sự rèn lại; đúc lại; rèn lại
鋳鉄 ちゅうてつ
gang
鋳物 いもの
đồ đúc; sản phẩm đúc
電鋳 でんちゅう
sự đúc điện