Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 攻撃 (軍事)
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
軍事攻撃 ぐんじこうげき
quân đội tấn công; quân đội đánh
攻撃軍 こうげきぐん
tấn công lực lượng
激しい軍事攻撃 はげしいぐんじこうげき
tấn công dữ dội quân đội
軍事攻勢 ぐんじこうせい
sự tấn công quân đội
攻撃 こうげき
sự công kích; sự tấn công; sự chỉ trích
サイドチャネル攻撃 サイドチャネルこーげき
tấn công kênh bên
バッファオーバーフロー攻撃 バッファオーバーフローこうげき
tấn công tràn bộ đệm