放し
はなし ぱなし「PHÓNG」
☆ Danh từ làm hậu tố
Cứ giữ nguyên như thế, giữ nguyên ở trạng thái như thế

放し được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 放し
放し
はなし ぱなし
cứ giữ nguyên như thế, giữ nguyên ở trạng thái như thế
放す
はなす
buông tay
Các từ liên quan tới 放し
見放す みはなす
bỏ đi; vứt đi; từ bỏ.
手放す てばなす
buông tay, bỏ đi
蹴放す けはなす
đá tự do, đá lỏng lẻo, đá đi
っ放し っぱなし っはなし
giữ nguyên trạng thái nào đó
蹴放し けはなし
bệ cửa không có rãnh ngăn cách bên trong và bên ngoài
野放し のばなし
nuôi thả rông (gia cầm,gia súc)
手放し てばなし
việc thả tay; bỏ rơi
出し放す だしはなす だしほかす
để tiếp tục bỏ lại; để bỏ đi chạy; để bỏ đi nói dối vòng quanh; để bỏ đi (một vòi nước) mở