見放す
みはなす「KIẾN PHÓNG」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Bỏ đi; vứt đi; từ bỏ.

Bảng chia động từ của 見放す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 見放す/みはなすす |
Quá khứ (た) | 見放した |
Phủ định (未然) | 見放さない |
Lịch sự (丁寧) | 見放します |
te (て) | 見放して |
Khả năng (可能) | 見放せる |
Thụ động (受身) | 見放される |
Sai khiến (使役) | 見放させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 見放す |
Điều kiện (条件) | 見放せば |
Mệnh lệnh (命令) | 見放せ |
Ý chí (意向) | 見放そう |
Cấm chỉ(禁止) | 見放すな |
見放す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 見放す
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
見に入る 見に入る
Nghe thấy
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
ほうっておく 放って置く
sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững, sao lãng, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ, hờ hững
政見放送 せいけんほうそう
sự tuyên bố chính kiến.
見す見す みすみす
giương mắt ra nhìn mà không làm gì được; đứng trơ ra nhìn mà không làm gì được.