放りっぱなし
ほうりっぱなし
☆ Trạng từ
Không quan tâm, không để ý

放りっぱなし được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 放りっぱなし
借りっ放し かりっぱなし
việc mượn mà không trả lại.
遣りっ放し やりっぱなし
rời bỏ chưa hoàn thành hoặc không đầy đủ
やりっ放し やりっぱなし
sự sao nhãng, sự cẩu thả
っ放し っぱなし っはなし
giữ nguyên trạng thái nào đó
ほうっておく 放って置く
sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững, sao lãng, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ, hờ hững
立派な りっぱな
có dáng
出しっぱなし だしっぱなし
leaving something as it is (after taking it out or turning it on)
つっぱり棚 つっぱりたな
kệ treo