Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 放射免疫測定
免疫放射定量測定 めんえきほうしゃていりょうそくてい
đđịnh lượng miễn dịch phóng xạ
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
放射線測定 ほうしゃせんそくてい
đo bức xạ
放射免疫検出法 ほーしゃめんえきけんしゅつほー
phương pháp điều trị miễn dịch phóng xạ
放射線免疫療法 ほーしゃせんめんえきりょーほー
liệu pháp vô tuyến
放射年代測定 ほうしゃねんだいそくてい
radiometric dating
放射線測定器 ほうしゃせんそくていき
thiết bị đo phóng xạ; máy đo bức xạ
酵素多重免疫測定 こうそたじゅうめんえきそくてい
kỹ thuật xét nghiệm miễn dịch nhân lên men