指示薬と試薬
しじやくとしやく
Thuốc chỉ định và thuốc thử
指示薬と試薬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 指示薬と試薬
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
指示薬 しじやく
chỉ tiêu
薬指 くすりゆび
ngón áp út.
試薬 しやく
<HóA> thuốc thử, chất phản ứng
放射性指示薬 ほうしゃせいしじやく
chất chỉ thị phóng xạ
酸塩基指示薬 さんえんきしじやく
chất chỉ thị pH (là một hợp chất hóa học halochromic được thêm một lượng nhỏ vào dung dịch để độ pH của dung dịch có thể được xác định bằng mắt thường hoặc bằng quang phổ thông qua những thay đổi về tính chất hấp thụ và/hoặc phát xạ)
試薬瓶 しやくかめ
bình đựng thuốc thử
試験薬 しけんくすり しけんやく
thuốc thí nghiệm