抗生物質検定用ろ紙
こうせいぶっしつけんていようろかみ
☆ Danh từ
Giấy lọc kiểm tra kháng sinh
抗生物質検定用ろ紙 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 抗生物質検定用ろ紙
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
抗生物質 こうせいぶっしつ
thuốc kháng sinh; chất kháng sinh
生物検定 せいぶつけんてい
xét nghiệm sinh học
放射性物質測定用ろ紙 ほうしゃせいぶっしつそくていようろかみ
giấy lọc đo chất phóng xạ
カルバペネム系抗生物質 カルバペネムけいこうせいぶっしつ
chất kháng sinh carbapenem
物質乱用検出 ぶっしつらんよーけんしゅつ
phát hiện lạm dụng chất
品質検定 ひんしつけんてい
kiểm nghiệm phẩm chất.