放映権料
ほうえいけんりょう「PHÓNG ÁNH QUYỀN LIÊU」
☆ Danh từ
Phí bản quyền phát sóng

放映権料 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 放映権料
放映権 ほうえいけん
truyền hình phải(đúng)
放映 ほうえい
sự phát hình, sự phát sóng (một bộ phim...)
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
放送権 ほうそうけん
quyền lợi phát thanh
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
インスタ映え インスタ映え
ảnh đẹp
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo