Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
放浪 ほうろう
đi lang thang
放浪癖 ほうろうへき
thói lang thang lêu lổng, thói du đãng; lối sống cầu bơ cầu bất
放浪者 ほうろうしゃ
lang thang; sống lang thang, vẩn vơ; vô định, kẻ lang thang nay đây mai đó
家族 かぞく
gia đình
浪費家 ろうひか
người tiêu tiền phung phí
アステカぞく アステカ族
tộc người Axtec
放浪する ほうろうする
lãng du
放浪生活 ほうろうせいかつ
một cuộc sống lang thang, một sự tồn tại lang thang