Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 放浪記 (戯曲)
浪曲 ろうきょく
sự độc tấu (của) những câu chuyện hộ tống bởi samisen (gọi naniwabushi)
戯曲 ぎきょく
kịch
放浪 ほうろう
đi lang thang
放浪癖 ほうろうへき
thói lang thang lêu lổng, thói du đãng; lối sống cầu bơ cầu bất
放浪者 ほうろうしゃ
lang thang; sống lang thang, vẩn vơ; vô định, kẻ lang thang nay đây mai đó
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
曲放 きょくひり
musical farting, making various amusing farting sounds
放浪する ほうろうする
lãng du