Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 放蕩一代記
放蕩 ほうとう
sự phóng đãng; tính hoang phí
一代記 いちだいき
tiểu sử; lý lịch
放蕩者 ほうとうもの
người cư xử hành động theo như những gì mình muốn, tiêu tốn hết tài sản của gia đình ( nghiện rượu , cơ bạc...)
放蕩生活 ほうとうせいかつ
cuộc sống nhanh, cuộc sống tiêu tan, cuộc sống bạo loạn
放蕩息子 ほうとうむすこ
một con trai phóng đãng
放蕩三昧 ほうとうざんまい
being absorbed in self-indulgent pleasures, giving oneself up to debauchery and dissipation
放蕩無頼 ほうとうぶらい
being dissolute and unruly, ruining oneself by leading a fast life
蕩蕩 とうとう
rộng lớn, bình tĩnh