Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 放送映画製作所
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
からーえいが カラー映画
phim màu.
にゅーすえいが ニュース映画
phim thời sự.
sfえいが SF映画
phim khoa học viễn tưởng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
製作所 せいさくしょ せいさくじょ
xưởng chế tạo