Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
徐徐 そろそろ
dần dần.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
徐放性製剤 じょほうせいせいざい
Delayed-Action Preparations
徐徐に じょじょに
chầm chậm; thong thả từng chút một.
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
亭亭 ていてい
Cao ngất; sừng sững