政争
せいそう「CHÁNH TRANH」
☆ Danh từ
Sự xung đột chính trị

政争 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 政争
政争の渦 せいそうのうず
xoáy nước (của) sự xung đột chính trị
政争の具とする せいそうのぐとする
để làm cho một chính trị là vấn đề (của) (cái gì đó)
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.
アフガンせんそう アフガン戦争
các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng
政治抗争 せいじこうそう
sự xung đột chính trị
政権争い せいけんあらそい
đấu tranh cho sức mạnh chính trị