Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
客 きゃく かく
người khách; khách
政 まつりごと せい
sự thống trị; sự cai trị; chính quyền
幽客 ゆうかく かそけきゃく
cây lan, cây phong lan
末客 まっきゃく
vị khách cuối cùng
遷客 せんかく
đày ải người
佳客 かきゃく けいきゃく
khách quý
客賓 まろうど まろうと
khách mời