Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 政島検校
検校 けんぎょう
sự sửa chữa; người mà làm những sự sửa chữa; miếu hoặc người quản trị miếu thờ
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
島島 しまとう
những hòn đảo