Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 政府税制調査会
税制調査会 ぜいせいちょうさかい
lựa chọn ủy ban trên (về) hệ thống hệ thống thuế
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
税務調査 ぜいむちょうさ
đánh thuế sự điều tra; sự khảo sát thuế
政調会 せいちょうかい
ủy ban chính sách
政府会議 せいふかいぎ
hội đồng chính phủ.
政策調査 せいさくちょうさ
sự khảo sát chính sách
政府監査官 せいふかんさかん
Thanh tra Chính phủ