Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軍政 ぐんせい
chính quyền trong tay quân đội
関係 かんけい
can hệ
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
軍政部 ぐんせいぶ
chính phủ quân sự
軍政府 ぐんせいふ
政府軍 せいふぐん
toán quân chính phủ
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
相関関係 そうかんかんけい
sự tương quan, thể tương liên