故国
ここく「CỐ QUỐC」
☆ Danh từ
Cố quốc; nơi sinh; quê hương; quê nhà
故国
で
クリスマス
と
新年
を
迎
える
Đón Giáng sinh và năm mới ở quê hương (quê nhà)
〜とともに
故国
を
去
る
Rời xa quê hương (quê nhà) cùng với ~
それで、
素晴
らしい
故国
に
戻
っての
生活
はどう?
Vậy cuộc sống khi trở về quê hương (quê nhà) tươi đẹp sẽ như thế nào?

Từ đồng nghĩa của 故国
noun
故国 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 故国
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
故 こ ゆえ
lý do; nguyên nhân; nguồn cơn.
こくさいくりすちゃんすくーるきょうかい 国際クリスチャンスクール協会
Hiệp hội các Trường Quốc tế Thiên chúa giáo.
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.