故実
こじつ「CỐ THỰC」
☆ Danh từ
Những thực hành cổ xưa hoặc những phong tục

故実 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 故実
有職故実 ゆうそくこじつ
được diễn tả bằng thơ kỹ trong những cách dùng hoặc những thực hành (của) sân hoặc những gia đình quân đội
故 こ ゆえ
lý do; nguyên nhân; nguồn cơn.
故主 こしゅ
người chủ cũ, ông chủ cũ (「―の恩を忘れない」tôi không quên ơn của người chủ cũ)
物故 ぶっこ
sự chết
故旧 こきゅう
người quen cũ; bạn từ thời xưa
故事 こじ
tích cổ; chuyện cổ; điển cố; chuyện cũ; sự kiện lịch sử
故意 こい
sự cố ý; sự chủ ý; sự cố tình; cố ý; chủ ý; cố tình
故老 ころう
dân kỳ cựu (ở nơi nào, tổ chức nào...), người cổ lỗ sĩ