故山
こざん「CỐ SAN」
☆ Danh từ
Núi ở quê cũ; quê, quê cũ, cố hương

故山 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 故山
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
故 こ ゆえ
lý do; nguyên nhân; nguồn cơn.
故主 こしゅ
người chủ cũ, ông chủ cũ (「―の恩を忘れない」tôi không quên ơn của người chủ cũ)
物故 ぶっこ
sự chết
故旧 こきゅう
người quen cũ; bạn từ thời xưa
故事 こじ
tích cổ; chuyện cổ; điển cố; chuyện cũ; sự kiện lịch sử
故意 こい
sự cố ý; sự chủ ý; sự cố tình; cố ý; chủ ý; cố tình