敏感
びんかん「MẪN CẢM」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Mẫn cảm, nhạy cảm
敏感
な
観衆
Khán giả nhạy cảm
Sự mẫn cảm
犬
はにおいに
敏感
だ
Chó ngửi mùi rất thính .

Từ đồng nghĩa của 敏感
adjective
Từ trái nghĩa của 敏感
敏感 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 敏感
敏感肌 びんかんはだ
da nhạy cảm
金利敏感株 きんりびんかんかぶ
chứng khoán nhạy cảm với lãi suất
景気敏感株 けーきびんかんかぶ
cổ phiếu nhạy cảm với tình hình kinh tế
文脈に敏感 ぶんみゃくにびんかん
theo ngữ cảnh
感覚過敏症 かんかくかびんしょう
<Y> sự nhạy cảm với dược phẩm nào đó, sự quá dễ xúc cảm, sự đa cảm
敏捷 びんしょう
sự lanh lợi; sự mẫn tiệp
鋭敏 えいびん
nhạy bén; nhanh nhạy; sắc bén; thấu hiểu; nhạy cảm; nhanh nhẹn; thính (tai, mũi); minh mẫn
敏活 びんかつ
sự hoạt bát; sự nhanh nhẹn