文脈に敏感
ぶんみゃくにびんかん
☆ Danh từ
Theo ngữ cảnh

文脈に敏感 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 文脈に敏感
敏感 びんかん
mẫn cảm, nhạy cảm
敏感肌 びんかんはだ
da nhạy cảm
文脈 ぶんみゃく
văn cảnh; ngữ cảnh; mạch văn; bối cảnh
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
文脈列 ぶんみゃくれつ
trình tự theo ngữ cảnh
文脈化 ぶんみゃくか
sự ngữ cảnh hóa
感覚過敏症 かんかくかびんしょう
<Y> sự nhạy cảm với dược phẩm nào đó, sự quá dễ xúc cảm, sự đa cảm
景気敏感株 けーきびんかんかぶ
cổ phiếu nhạy cảm với tình hình kinh tế