Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
文脈に敏感
ぶんみゃくにびんかん
theo ngữ cảnh
敏感 びんかん
mẫn cảm, nhạy cảm
敏感肌 びんかんはだ
da nhạy cảm
文脈 ぶんみゃく
văn cảnh; ngữ cảnh; mạch văn; bối cảnh
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
文脈列 ぶんみゃくれつ
trình tự theo ngữ cảnh
文脈化 ぶんみゃくか
sự ngữ cảnh hóa
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
Đăng nhập để xem giải thích