敏感肌
びんかんはだ「MẪN CẢM CƠ」
☆ Danh từ
Da nhạy cảm

敏感肌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 敏感肌
敏感 びんかん
mẫn cảm, nhạy cảm
感覚過敏症 かんかくかびんしょう
<Y> sự nhạy cảm với dược phẩm nào đó, sự quá dễ xúc cảm, sự đa cảm
景気敏感株 けーきびんかんかぶ
cổ phiếu nhạy cảm với tình hình kinh tế
文脈に敏感 ぶんみゃくにびんかん
theo ngữ cảnh
金利敏感株 きんりびんかんかぶ
chứng khoán nhạy cảm với lãi suất
肌で感じる はだでかんじる
trải nghiệm thực tế, trải nghiệm trực tiếp
肌 はだ はだえ
bề mặt
ざらざらな(はだが) ざらざらな(肌が)
xù xì; sần sùi; nhám