Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 救世主顕栄大聖堂
大聖堂 たいせいどう だいせいどう
nhà thờ lớn
救世主 きゅうせいしゅ
vị cứu tinh, Đức chúa Giê, xu
聖堂 せいどう
chùa chiền; đền (thuộc nho giáo); thánh đường
救世 きゅうせい ぐぜ くせ
cứu thế, cứu rỗi
大聖 だいしょう たいせい
đại thánh.
救世軍 きゅうせいぐん
đội quân cứu trợ
救い主 すくいぬし
người cứu, người cứu thoát, người cứu nguy
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ