Các từ liên quan tới 救急指定病院 (テレビドラマ)
救急病院 きゅうきゅうびょういん
bệnh viện cấp cứu.
救急 きゅうきゅう
sự sơ cứu; sự cấp cứu; sơ cứu; cấp cứu
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
病院 びょういん
nhà thương
急病 きゅうびょう
bạo bệnh
救急ヘリコプター きゅうきゅうヘリコプター
máy bay trực thăng cấp cứu