救荒
きゅうこう「CỨU HOANG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự giải tỏa nạn đói

Bảng chia động từ của 救荒
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 救荒する/きゅうこうする |
Quá khứ (た) | 救荒した |
Phủ định (未然) | 救荒しない |
Lịch sự (丁寧) | 救荒します |
te (て) | 救荒して |
Khả năng (可能) | 救荒できる |
Thụ động (受身) | 救荒される |
Sai khiến (使役) | 救荒させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 救荒すられる |
Điều kiện (条件) | 救荒すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 救荒しろ |
Ý chí (意向) | 救荒しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 救荒するな |
救荒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 救荒
救荒作物 きゅうこうさくもつ
thu hoạch mùa trái vụ
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.
荒荒しい あらあらしい
thô kệch.
救命救急センター きゅうめいきゅうきゅうセンター
trung tâm cứu hộ khẩn cấp
救急救命士 きゅうきゅうきゅうめいし
kỹ thuật viên y tế khẩn cấp
救世 きゅうせい ぐぜ くせ
cứu thế, cứu rỗi
救難 きゅうなん
cứu nạn.