Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 救荒植物
救荒作物 きゅうこうさくもつ
thu hoạch mùa trái vụ
救荒 きゅうこう
sự giải tỏa nạn đói
荒物 あらもの
đồ lặt vặt, những thứ lặt vặt
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
植物 しょくぶつ
cỏ cây
荒物屋 あらものや
<Mỹ> tiệm tạp hoá
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện