荒物屋
あらものや「HOANG VẬT ỐC」
☆ Danh từ

tiệm tạp hoá

荒物屋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 荒物屋
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
荒屋 あらや
mái che, túp lều; căn nhà tồi tàn
荒物 あらもの
đồ lặt vặt, những thứ lặt vặt
荒れ屋 あれや
ngôi nhà đổ nát; ngôi nhà xập xệ; cái hầm, cái lán
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện