Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
統合幕僚監部 とうごうばくりょうかんぶ
văn phòng Tham mưu Liên hợp
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
幕僚 ばくりょう
bố trí cán bộ; bố trí cán bộ sĩ quan
監護義務 かんごぎむ
nghĩa vụ giám hộ
業務部 ぎょうむぶ
bộ phận kinh doanh
幕僚長 ばくりょうちょう
trưởng nhóm nhân viên.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.