敗報
はいほう「BẠI BÁO」
☆ Danh từ
Tin thất bại; tin bại trận.

Từ trái nghĩa của 敗報
敗報 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 敗報
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
敗 はい
loss, defeat
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
つうほうは・・・である 通報は・・・である
báo là.
必敗 ひっぱい
sự thất bại chắc chắn