Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
敗血症
はいけつしょう
sự nhiễm trùng máu
敗血症性 はいけっしょうせい
nhiễm trùng máu (hay nhiễm trùng huyết, sốc nhiễm trùng huyết
出血性敗血症 しゅっけつせいはいけつしょう
xuất huyết-nhiễm khuẩn huyết
敗血症-出血性 はいけつしょう-しゅっけつせい
Hemorrhagic Septicemia
チロシン血症 チロシンけつしょー
tyrosinemia (rối loạn suy thoái do di truyền của axit amin tyrosine dẫn đến sự gia tăng tập trung của tyrosine trong máu)
血栓症 けっせんしょう
chứng nghẽn mạch
マクログロブリン血症 マクログロブリンけつしょう
bệnh tăng globulin đại phân tử waldenstrom
アルカリ血症 アルカリけつしょう
chứng nhiễm kiềm
クリオグロブリン血症 クリオグロブリンけつしょう
cryoglobulin máu
「BẠI HUYẾT CHỨNG」
Đăng nhập để xem giải thích