敗血症-出血性
はいけつしょう-しゅっけつせい
Hemorrhagic Septicemia
敗血症-出血性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 敗血症-出血性
出血性敗血症 しゅっけつせいはいけつしょう
xuất huyết-nhiễm khuẩn huyết
敗血症性 はいけっしょうせい
nhiễm trùng máu (hay nhiễm trùng huyết, sốc nhiễm trùng huyết
敗血症 はいけつしょう
sự nhiễm trùng máu
出血症 しゅっけつしょう
bộ phân áp (điện trở trích) có sự đau đớn
酸性血症 さんせいけつしょう
nhiễm toan ( nhiễm độc axit)
出血 しゅっけつ
sự chảy máu; sự xuất huyết; sự ra máu.
腎症候性出血熱 じんしょうこうせいしゅっけつねつ
sốt xuất huyết kèm theo suy thận
多血症-真性 たけつしょう-しんせい
đa hồng cầu nguyên phát