敗血症性
はいけっしょうせい「BẠI HUYẾT CHỨNG TÍNH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Nhiễm trùng máu (hay nhiễm trùng huyết, sốc nhiễm trùng huyết

敗血症性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 敗血症性
出血性敗血症 しゅっけつせいはいけつしょう
xuất huyết-nhiễm khuẩn huyết
敗血症-出血性 はいけつしょう-しゅっけつせい
Hemorrhagic Septicemia
敗血症 はいけつしょう
sự nhiễm trùng máu
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
酸性血症 さんせいけつしょう
nhiễm toan ( nhiễm độc axit)
多血症-真性 たけつしょう-しんせい
đa hồng cầu nguyên phát
腐敗性 ふはいせい
dễ hư hỏng, dễ thối rữa