Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
教室 きょうしつ きょうしっ
buồng học
教員 きょういん
giáo học
客員教員 かくいんきょういん
giảng viên thỉnh giảng
職員室 しょくいんしつ
phòng nhân viên.
大教室 だいきょうしつ
hội trường lớn, giảng đường lớn
主教室 しゅきょうしつ
phòng ở nhà (trong một trường học)
教官室 きょうかんしつ
Phòng giảng viên
寿教室 ことぶききょうしつ
những hướng văn hóa cho người có tuổi