Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
専門職 せんもんしょく
nghề nghiệp chuyên môn
教職 きょうしょく
chứng chỉ dạy học; bằng sư phạm; nghề giáo; nghề sư phạm
専門職の役割 せんもんしょくのやくわり
vai trò của nghề nghiệp chuyên môn
専門職の団体 せんもんしょくのだんたい
đoàn thể chuyên môn
教職員研修所 きょうしょくいんけんしゅうじょ
cơ sở đào tạo nhân viên giáo dục
教職員 きょうしょくいん
giáo viên dạy nghề; giáo viên; cán bộ giảng dạy
専門職の自律性 せんもんしょくのじりつせー
tính tự chủ chuyên môn
現職教育 げんしょくきょーいく
đào tạo tại chức