組合員証
くみあいいんしょう「TỔ HỢP VIÊN CHỨNG」
☆ Danh từ
Thẻ liên hiệp

組合員証 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 組合員証
組合員 くみあいいん
Thành viên của công đoàn, người ủng hộ công đoàn
海員組合 かいいんくみあい
Liên hiệp của các thủy thủ
教員組合 きょういんくみあい
liên hiệp (của) những giáo viên
教職員組合 きょうしょくいんくみあい
hội liên hiệp giáo viên
組員 くみいん
Một thành viên của nhóm. Đặc biệt là một thành viên của băng đảng.
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
社員証 しゃいんしょう
thẻ nhân viên
会員証 かいいんしょう
Chứng chỉ hội viên