海員組合
かいいんくみあい「HẢI VIÊN TỔ HỢP」
☆ Danh từ
Liên hiệp của các thủy thủ
全日本海員組合
(
組織
)
Liên hiệp thủy thủ Nhật Bản (tên tổ chức) .

海員組合 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 海員組合
組合員 くみあいいん
Thành viên của công đoàn, người ủng hộ công đoàn
組合員証 くみあいいんしょう
thẻ liên hiệp
教員組合 きょういんくみあい
liên hiệp (của) những giáo viên
教職員組合 きょうしょくいんくみあい
hội liên hiệp giáo viên
組員 くみいん
Một thành viên của nhóm. Đặc biệt là một thành viên của băng đảng.
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
海員 かいいん
thủy thủ
カリブかい カリブ海
biển Caribê